Bàn phím:
Từ điển:
 

abwickeln

  • {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai
  • mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện
  • {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán
  • {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
  • {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa
  • để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú
  • {to transact} làm, thực hiện, kinh doanh với, thương lượng công việc với
  • {to unroll} mở ra, tri ra
  • {to unwind} tháo ra