Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pháp
pháp chế
pháp học
pháp lệnh
pháp lí
pháp lịnh
pháp ngữ
phấp phới
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
phập
phất
phát
phát biểu
phát đạt
phát động
phát giác
phát hành
phát hỏa
phát kiến
phát mại
phát minh
phát nguyên
phất phơ
phát sinh
phát thanh
phát thanh viên
phát tiết
pháp
[France] ???, Frankreich
[French] französisch