Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phanh
phanh phui
phanh thây
phao
phao ngôn
phao tiêu
pháo
pháo binh
pháo bông
pháo cao xạ
pháo cối
pháo đài
pháo đập
pháo hạm
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo sáng
pháo thủ
pháo thuyền
pháp
pháp chế
pháp học
pháp lệnh
pháp lí
pháp lịnh
pháp ngữ
phấp phới
pháp quy
pháp quyền
phanh
[to open] anfangen, eröffnen, öffnen