Bàn phím:
Từ điển:
 

abwesend

  • {absent} vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng
  • {absent-minded}
  • {away} xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi, biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức
  • {missing} vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc