Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phải chăng
phải tội
phái
phái bộ
phái đoàn
phái viên
phàm
phàm lệ
phàm tục
phẩm
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hạnh
phẩm tước
phẩm vật
phạm
phạm nhân
phạm trù
phạm vi
phân
phân ban
phân bón
phân chi
phân công
phân cục
phân cực
phân định
phân đốt
phân giác
phân giải
phải chăng
[sensible] bewusst, fühlbar, merklich, spürbar, vernünftig, wahrnehmbar