Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abwendung [von]

  • {departure [from]} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát