Bàn phím:
Từ điển:
 

abwenden

  • {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ
  • {to avert} quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui
  • {to forfend} đẩy ra xa
  • {to prevent} ngăn trở, đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước
    • abwenden (Schlag) {to parry}:
    • abwenden (Gesicht) {to hide (hid,hidden)}:
    • sich abwenden {to haul off; to turn aside; to turn away; to turn one's back}:
    • sich abwenden [von] {to revolt [from]}: