Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pha tạp
pha trò
phà
phả
phá
phá bỉnh
phá đám
phá giá
phá hại
phá hoại
phá hủy
phá ngầm
phá quấy
phá rối
phá tan
phác
phác họa
phác thảo
phác thực
phác tính
phách
phách lối
phải
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải tội
phái
phái bộ
pha tạp
[Mixed] gemischt
[mingled] gemischt, vermischte