Bàn phím:
Từ điển:
 

abweisen

  • {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ
  • {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui
  • {to refuse} từ chối, chùn lại, không dám nhảy qua
  • {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy, , thắng
  • {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận
    • abweisen (Jura) {to ignore}:
    • abweisen (Klage) {to nonsuit}:
    • abweisen (wies ab,abgewiesen) {to dismiss; to reject; to repudiate}: