Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ộp oạp
ót
ốt dột
ót ét
ờ
ở
ở đời
ở lại
ở trọ
ớ này
ơi
ơn
ớt
pan
pê đan
pha
pha chế
pha giống
pha lê
pha tạp
pha trò
phà
phả
phá
phá bỉnh
phá đám
phá giá
phá hại
phá hoại
phá hủy
ộp oạp
[Croak] quaken