Bàn phím:
Từ điển:
 

bảng

noun

  • Board
    • bảng yết thị: a notice-board
    • yết lên bảng: to put up on the notice-board
    • bảng tin: a newsboard
  • Blackboard
    • xoá bảng: to sponge a blackboard
    • gọi lên bảng: to call to the blackboard
  • List, roll, table
    • bảng danh sách: a name list
    • bảng cửu chương: