Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ống dẫn
ống điếu
ống khói
ống lòng
ống máng
ống nghe
ống thuốc
ống tiêm
ống trời
ống xối
ốp
óp
ọp ẹp
ộp oạp
ót
ốt dột
ót ét
ờ
ở
ở đời
ở lại
ở trọ
ớ này
ơi
ơn
ớt
pan
pê đan
pha
pha chế
ống dẫn
[Conduct] dirigieren, führen, Gebaren, leiten, verhalten
[track] Fußspur, Fährte, Geleise, Gleis, Spur,