Bàn phím:
Từ điển:
 

abweichen

  • {to differ} + from) khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng
  • {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang
  • {to swerve} đi chệch, đi lệch hướng, làm chệch, làm bật chệch lên trên không
  • {to warp} làm cong, làm oằn, làm vênh, kéo, bồi đất phù sa, làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn, cong, oằn, vênh, được kéo
    • abweichen [von] {to deflect [from]; to depart [from]; to deviate [from]; to digress [from]; to diverge [from]; to err [from]; to vary [from]}:
    • abweichen (wich ab,abgewichen) {to drift}:
    • abweichen (wich ab,abgewichen) [von] {to flee (fled,fled) [from]}:
    • abweichen (wich ab,abgewichen) (Ball) {to break up}: