Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ông cụ
ong mật
ong nghệ
ong ọc
ong thợ
ông vải
ông vãi
ong vò vẽ
ông xanh
ỏng
ỏng bụng
ỏng ẹo
õng ẹo
ống
óng
óng ả
óng ánh
ống chân
ống chỉ
óng chuốt
ống dẫn
ống điếu
ống khói
ống lòng
ống máng
ống nghe
ống thuốc
ống tiêm
ống trời
ống xối
ông cụ
[Father] Vater