Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ông
ông anh
ông bầu
ông cha
ong chúa
ông cụ
ong mật
ong nghệ
ong ọc
ong thợ
ông vải
ông vãi
ong vò vẽ
ông xanh
ỏng
ỏng bụng
ỏng ẹo
õng ẹo
ống
óng
óng ả
óng ánh
ống chân
ống chỉ
óng chuốt
ống dẫn
ống điếu
ống khói
ống lòng
ống máng
ông
[grandfather] Großvater, Opa