Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ồm ộp
ỏm tỏi
ốm
ốm đòn
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn dịch
ôn hòa
ôn tập
ôn tồn
ôn vật
ồn
ồn ã
ồn ào
ổn
ổn định
ông
ông anh
ông bầu
ông cha
ong chúa
ông cụ
ong mật
ong nghệ
ong ọc
ong thợ
ông vải
ông vãi
ồm ộp
[croak] quaken