Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ôm ấp
om sòm
ồm ồm
ồm ộp
ỏm tỏi
ốm
ốm đòn
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn dịch
ôn hòa
ôn tập
ôn tồn
ôn vật
ồn
ồn ã
ồn ào
ổn
ổn định
ông
ông anh
ông bầu
ông cha
ong chúa
ông cụ
ong mật
ong nghệ
ong ọc
ôm ấp
[embrace] umarmen
[to cuddle] hätscheln, verhätscheln
[to nurse] großziehen, pflegen, stillen
[to nurture] nähren