Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oắt con
óc
ốc
ốc đảo
ộc
ọc
ọc ạch
oe óe
oẻ
oi
oi ả
oi bức
ôi chao
ôi khét
oi nồng
ôi thôi
òi ọp
ỏi
ối
ói
ối dào
ôm
om
ôm ấp
om sòm
ồm ồm
ồm ộp
ỏm tỏi
ốm
ốm đòn
oắt con
[pygmy] Pygmäe, Zwergmensch
[imp] Teufelchen
[dwarf] Zwerg