Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oanh kích
oanh liệt
oằn
oắt
oắt con
óc
ốc
ốc đảo
ộc
ọc
ọc ạch
oe óe
oẻ
oi
oi ả
oi bức
ôi chao
ôi khét
oi nồng
ôi thôi
òi ọp
ỏi
ối
ói
ối dào
ôm
om
ôm ấp
om sòm
ồm ồm
oanh kích
[bomb] bombardieren, Bombe, fegen