Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ô tô
ô trọc
ô uế
ô vuông
ồ
ồ ạt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ gà
ổ khóa
ổ kiến
ổ lợn
ố
ó
oa trữ
oác oác
oách
oạch
oai
oai hùng
oai nghiêm
oai oái
oai vệ
oải
oái ăm
oái oăm
oàm oạp
oan cừu
oan gia
ô tô
[motorcar] Auto
[automobile] Auto, selbstbeweglich