Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nưng
nựng
nước
nước bí
nước canh
nước chấm
nước chanh
nước chè
nước da
nước dùng
nước đá
nước đôi
nước ép
nước giải
nước gội đầu
nước hoa
nước khoáng
nước lã
nước lèo
nước lũ
nước mắt
nước ngoài
nước trà
nước uống
nước vo gạo
nước xốt
nước xuống
nườm nượp
nương
nương tử
nưng
[Lift] Aufzug, Fahrstuhl, Lift, Personenaufzug
[raise] (Gehalts-) Erhöhung