Bàn phím:
Từ điển:
 

abwechselnd

  • {alternate} xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le
  • {alternating} thay phiên nhau, xoay chiều, qua lại
  • {alternative} thay đổi nhau, lựa chọn, hoặc cái này hoặc cái kia, loại trừ lẫn nhau
  • {rotative} rotational, quay vòng
  • {rotatory} quay
    • abwechselnd folgen {to alternate}: