Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nữ lang
nữ lưu
nữ sắc
nữ sĩ
nữ sinh
nữ tính
nữ trang
nữ tu sĩ
nữ tử
nữ vương
nữ y tá
nửa
nửa chừng
nửa đêm
nửa đường
nửa tá
nữa
nữa khi
nữa là
nức lòng
nực
nực cười
nực nội
nưng
nựng
nước
nước bí
nước canh
nước chấm
nước chanh
nữ lang
[maiden] jungfräulich, mädchenhaft