Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ậm ạch
an
ân
an bài
ân cần
ân hận
ân huệ
ân nhân
an nhàn
an ninh
an táng
an toàn
an trí
an ủi
ẩn
ẩn dụ
ẩn sĩ
ẩn ý
án
ấn
ấn bản
ấn định
ấn loát
ấn loát phẩm
án mạng
án phí
ấn tượng
ang
ang áng
áng chừng
ậm ạch
[Labouring] Arbeit
[ploughing] pflügend
[plodding] arbeitsam, schuftend, tapsend