Bàn phím:
Từ điển:
 

abwaschen

  • {to bath} tắm
  • {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi
  • {to rinse} + out) súc, giũ, nhuộm, chiêu bằng nước
    • sich abwaschen {to have a wash}: