Bàn phím:
Từ điển:
 

abwärts

  • {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng
  • cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm
  • {downhill} dốc xuống, xuống dốc & )
  • {downward} đi xuống, trở xuống, xuôi dòng thời gian, trở về sau
  • {downwards}
    • abwärts gehen {to be on the decline; to go down}:
    • mit ihm geht es abwärts {he is going downhill}: