Bàn phím:
Từ điển:
 

abwarten

  • {to await} đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho
  • {to bide (bided,bode)} to bide one's time đợi thời cơ
  • {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ
  • {to wait} chờ, hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu
    • abwarten! {wait and see!}:
    • ruhig abwarten {to lie doggo}: