Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhu
nhu cầu
nhu mì
nhu nhược
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhủ
nhũ hương
nhũ tương
nhú
nhuận tràng
nhục
nhục dục
nhục đậu khấu
nhục mạ
nhục nhã
nhục thể
nhuế nhóa
nhuệ khí
nhui
nhủn
nhún
nhún nhường
nhung
nhung kẻ
nhung vải
nhũng
nhúng
nhuốc
nhuốm
nhu
[pliant] biegsamen, schmiegsam