Bàn phím:
Từ điển:
 

abwägen

  • {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng
  • {to ponder} + on, upon, over) suy nghĩ
  • {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau
    • abwägen [gegen] {to weigh [with,against]}:
    • abwägen (wog ab,abgewogen) {to measure}:
    • etwas abwägen {to weigh something up}: