Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nho nhã
nhổ
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ hẹp
nhỏ mọn
nhỏ người
nhỏ nhặt
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhỏ nhoi
nhỏ tí
nhỏ to
nhỏ xíu
nhọ
nhọ nồi
nhoáng
nhóc
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhoe nhoét
nhoè
nhồi
nhồi nhét
nhôm
nhôm nham
nhóm
nhóm họp
nhôn nhốt
nho nhã
[refined] raffinierte, verfeinert, verfeinerte
[cultured] kultiviert
[elegant] elegant, elegante