Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhìn nhận
nhìn nổi
nhìn thấy
nhín
nhỉnh
nhíp
nhịp
nhịp điệu
nhịp độ
nhịp nhàng
nho
nhô
nho nhã
nhổ
nhỏ
nhỏ bé
nhỏ hẹp
nhỏ mọn
nhỏ người
nhỏ nhặt
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhỏ nhoi
nhỏ tí
nhỏ to
nhỏ xíu
nhọ
nhọ nồi
nhoáng
nhóc
nhìn nhận
[acknowledge] anerkennen, bestätigen, quittieren, quittieren/anerkennen, Vereinbarung
[to recognize] anerkennen
[to admit] einlassen, zugeben, zulassen