Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhiệt liệt
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiêu khê
nhiều
nhiều lời
nhiều tiền
nhiễu
nhiễu nhương
nhím
nhìn
nhìn chung
nhìn nhận
nhìn nổi
nhìn thấy
nhín
nhỉnh
nhíp
nhịp
nhịp điệu
nhịp độ
nhịp nhàng
nho
nhô
nho nhã
nhổ
nhỏ
nhỏ bé
nhiệt liệt
[warmly] warm
[vehement] stürmisch, ungestüm
[wild] ausgelassen, stürmisch, wild