Bàn phím:
Từ điển:
 

abtrünnig

  • {apostate} bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng
  • {disloyal} không trung thành, không chung thuỷ, không trung nghĩa, phản bội, không trung thực
  • {turncoat}
  • {unfaithful} sai sự thật
    • abtrünnig werden {to defect; to fall away; to renegade}: