Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abtritt

  • {resignation} sự từ chức, đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường, sự cam chịu, sự nhẫn nhục
  • {toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay, nhà vệ sinh
    • der Abtritt (Toilette) {privy}: