Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhẹ
nhẹ dạ
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhem nhép
nhèm
nhen
nhện
nhẽo
nhét
nhệu nhạo
nhì nhằng
nhĩ
nhí
nhí nhảnh
nhí nháy
nhí nhố
nhị nguyên
nhị nguyên luận
nhích
nhiễm
nhiễm điện
nhiễm sắc thể
nhiệm kỳ
nhiệm mầu
nhiệm sở
nhiệm vụ
nhiên liệu
nhiếp ảnh
nhiêt động học
nhẹ
[light] blond, erhellen, hell, leicht, Licht