Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhây
nhay
nhầy
nhầy nhụa
nhảy
nhẩy
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhậy
nhạy
nhạy cảm
nhắc
nhắc lại
nhằm
nhắm
nhắm hướng
nhặm
nhăn
nhăn nhở
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn thín
nhăng
nhăng nhít
nhây
[Lengthy] langatmig, langwierig, sehr lang