Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhất trí
nhạt
nhật báo
nhật ký
nhật lệnh
nhạt nhẽo
nhạt thếch
nhật thực
nhau nhảu
nhàu
nhây
nhay
nhầy
nhầy nhụa
nhảy
nhẩy
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhậy
nhạy
nhạy cảm
nhắc
nhắc lại
nhằm
nhất trí
[unanimous] einhellig, einmütig, einstimmig