Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhất định
nhất hạng
nhất là
nhất mực
nhất quyết
nhất tề
nhất thiết
nhất thời
nhất trí
nhạt
nhật báo
nhật ký
nhật lệnh
nhạt nhẽo
nhạt thếch
nhật thực
nhau nhảu
nhàu
nhây
nhay
nhầy
nhầy nhụa
nhảy
nhẩy
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nháy
nhất định
[to determine] beenden, beschließen, bestimmen, entscheiden, eruieren, feststellen, untersuchen