Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhập
nhập cảnh
nhập cục
nhập khẩu
nhập ngũ
nhập nhèm
nhập nhoạng
nhập nội
nhập quốc tịch
nhát
nhất đẳng
nhất định
nhất hạng
nhất là
nhất mực
nhất quyết
nhất tề
nhất thiết
nhất thời
nhất trí
nhạt
nhật báo
nhật ký
nhật lệnh
nhạt nhẽo
nhạt thếch
nhật thực
nhau nhảu
nhàu
nhây
nhập
[import] Einfuhr
[Join] kombinieren, verbinden