Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhâng nháo
nhàng nhàng
nhãng
nháng
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh nhảu
nhanh nhẹn
nhánh
nháo nhác
nhấp nháy
nhập
nhập cảnh
nhập cục
nhập khẩu
nhập ngũ
nhập nhèm
nhập nhoạng
nhập nội
nhập quốc tịch
nhát
nhất đẳng
nhất định
nhất hạng
nhất là
nhất mực
nhất quyết
nhất tề
nhâng nháo
[Impertinent] unverschämt
[insolent] frech, unverschämt