Bàn phím:
Từ điển:
 

abtrennen

  • {to detach} gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
  • {to separate} làm rời ra, phân ra, chia ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
    • abtrennen [von] {to sever [from]}: