Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhàn hạ
nhàn nhã
nhàn rỗi
nhãn
nhẫn
nhãn cầu
nhãn hiệu
nhãn khoa
nhãn lực
nhẫn nại
nhãn quan
nhẫn tâm
nhãn thức
nhấn
nhấn mạnh
nhận
nhận biết
nhận chìm
nhận diện
nhận định
nhận lời
nhận mặt
nhận ra
nhận thức
nhận xét
nhang
nhâng nháo
nhàng nhàng
nhãng
nháng
nhàn hạ
[Leisured] unbeschäftigt
[free] frei, freigeben, offenherzig, umsonst