Bàn phím:
Từ điển:
 

abtreiben (trieb ab,abgetrieben)

  • {to abort} sẩy thai, đẻ non & ), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai
  • {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt
  • cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ
    • abtreiben (trieb ab,abgetrieben) (Marine) {to sag}: