Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
abaca
abaci
abacist
aback
abacterial
abaction
abactus
abacus
abaddon
abaft
abalienate
abalienation
abalone
abampere
abandon
abandon call
abandoned
abandoner
abandonment
abapikal
abarticular
abase
abasement
abash
abashed
abashment
abask
abatable
abate
abatement
abaca
danh từ
vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin
cây chuối abaca