Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
người hầu
người lạ
người làm
người lớn
người người
người ta
người tình
người yêu
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngượng
ngượng mặt
ngượng nghịu
ngưu đậu
nha
nha khoa
nha phiến
nha sĩ
nhà
nhà ăn
nhà bác học
nhà báo
nhà bè
nhà bếp
nhà buôn
nhà cầu
nhà chọc trời
nhà chứa
nhà cửa
người hầu
[Servant] Diener, Dienstmädchen