Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ thường
ngụ
ngụ ngôn
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục thất
ngục tốt
ngục tù
ngụm
nguôi
nguội
nguồn
nguồn gốc
nguy hiểm
nguy nga
ngụy
ngụy tạo
nguyên chất
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên quán
nguyên sinh động vật
nguyên soái
nguyên tắc
nguyên thủy
nguyên tử
Nguyễn Trãi
ngũ quả
[oranges] Apfelsine, Orange