Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngõ cụt
ngõ hẻm
ngó
ngó ngàng
ngọ
ngộ
ngộ đạo
ngộ độc
ngộ nhận
ngoa
ngoài
ngoài lề
ngoài ra
ngoài tai
ngoại ngữ
ngoại ô
ngoại thương
ngoàm
ngoạm
ngoan
ngoan cố
ngoan cường
ngoan đạo
ngoan ngoãn
ngoảnh đi
ngoao
ngoảy
ngoáy
ngoặc kép
ngoằn ngèo
ngõ cụt
[Blind alley] Sackgasse
[cul-de-sac] Sackgasse