Bàn phím:
Từ điển:
 

bản quyền

noun

  • copyright
    • Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này: Ho Ngoc Duc owns the copyright on this software
    • bị kiện về tội vi phạm bản quyền: to be sued for breach of copyright/for infringing copyright
    • tiền bản quyền: royalty