Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghĩa
nghĩa địa
nghĩa hiệp
nghĩa vụ
nghịch
nghịch cảnh
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch thuyết
nghiêm
nghiêm cách
nghiêm chỉnh
nghiêm khắc
nghiêm nghị
nghiêm trang
nghiêm trọng
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiên cứu
nghiền ngẫm
nghiến
nghiêng
nghiêng ngửa
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghị lực
[energy] Energie, Tatkraft