Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghi
nghi hoặc
nghi lễ
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
nghì
nghỉ
nghỉ ngơi
nghị định
nghị định thư
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghĩa
nghĩa địa
nghĩa hiệp
nghĩa vụ
nghịch
nghịch cảnh
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch thuyết
nghiêm
nghiêm cách
nghiêm chỉnh
nghẹt mũi
[to snuffle] schnuppern, schnüffeln